越南语常用单词(中越对照爱情单词vựng)
越南语常用单词(中越对照爱情单词vựng)9-专一-zhuān yī-chung thủy8-确定关系-què dìng-xác định mối quan hệ5-痴情-chī qíng-si tình6-来电-lái diàn- Đồng điệu lôi cuốn7-表白告白-biǎo báigào bái-tỏ tình
Những từ vựng tiếng Trung chủ đề tình yêu: 爱 Ài中越对照:爱情单词vựng tình yêu tiếng Trung1-打情骂俏-dǎ qíng mà qiào-tán tỉnh ve vãn
2-暗恋-àn liàn-yêu thầm
3-明恋-míng liàn-yêu công khai
4-痴迷-chī mí-si mê
5-痴情-chī qíng-si tình
6-来电-lái diàn- Đồng điệu lôi cuốn
7-表白告白-biǎo báigào bái-tỏ tình
8-确定关系-què dìng-xác định mối quan hệ
9-专一-zhuān yī-chung thủy
10-暧昧-ài mèi-mập mờ
11-暧昧关系- ài mèi guān xì-quan hệ mập mờ
12-爱人情人-ài renqíng rén-người yêu người tình
13-宝贝北鼻-bǎo bèiběi bí-em yêu bảo bối
14-宝宝-bǎo bǎo-Em; anh yêu
15-亲爱的 q-īn ài de-Em yêu ơi
16-小甜甜-xiǎo tián tián-ngọt ngào
17-老公-lǎo gōng-Chồng
18-老婆媳妇-lǎo póxí fù-Vợ
19-女朋友- nǚ péng you- Bạn gái
20-男朋友-nán péng you- Bạn trai
21-太太妻子-tài taiqī zi-Vợ
22-先生丈夫-xiān shengzhàng fu-Chồng
23-美女- měi nǚ- Mỹ nữ
24-帅哥- shuài ge- Soái ca
25-剩女-shèng nǚ- Gái ế