越南语基础教学1-100(越南语教学从零开始12)
越南语基础教学1-100(越南语教学从零开始12)nóng quá 太热了nóng 热 ông eng ung ưng 二、单词与词组▶️ong:
a/ă ơ/â o/ô e/ê 这几对发音注意区分哦,前一个是长音,后一个是短音,仔细听录音,相信你能听出一些不一样。
第十二课
一、语音:
ang ăng âng ong
ông eng ung ưng
二、单词与词组
▶️ong:
nóng 热
nóng quá 太热了
không... lắm 不是很 ....
không đẹp lắm 不是很漂亮
xong 好/完/完成
xong chưa 好了吗
đóng 关(用于门帘)
đóng cửa 关门
tắt 关(用于电器开关)
tắt tivi 关电视
mở 开
mở cửa 开门
mở tivi 开电视
trong 里/里面
trong nhà 家里面
trong xe 车里面
trong tủ lạnh 冰箱里面
để 放在
▶️ông:
đông 东/冬/多(用于人)
đông người 人多
mùa đông 冬天
mùa xuân 春天
mùa hè 夏天
mùa thu 秋天
▶️ung: dùng 用
sử dụng 使用
đúng 对
đúng chưa ? 对了吗
đúng không ? 对吗
cũng 也
▶️ứng: trứng gà 鸡蛋
trứng vịt lộn 毛鸭蛋
nhưng mà 但是
thời gian 时间
三、句子
1/ Hôm nay nóng quá
今天太热了
2/ Cái này không đẹp lắm
这个不是很漂亮
3/ Làm xong chưa ?
做好了吗
Xong rồi 做好了
4/ Bạn mấy giờ đóng cửa?
你几点关门 ?
5/ Bạn mở cửa chưa ?
你开门了吗 ?
6/ Thịt để ở đâu ?
鸭肉放在哪里 ?
Để trong tủ lạnh
放冰箱里
7/ Xe để ở đâu ?
车放在哪里 ?
8/ Cái này bạn biết sử dụng không ?
这个你会使用吗?
Mình không biết sử dụng
我不会使用。
9/ Cái này dùng thế nào ?
这个怎么用 ?
10/ Mình thích đi Việt Nam chơi nhưng mà không có thời gian. 我喜欢去越南玩,但是没有时间。
喜欢可以收藏分享哦!