快捷搜索:  汽车  科技

越南语学习0基础自学越南语(如何自学越南语)

越南语学习0基础自学越南语(如何自学越南语)2、下午好Chào buổi chiều1、早上好Chào buổi sáng你好Xin chào 新早

关注小鱼,每天陪你聊越南!越南语是越南的官方语言,属南亚语系孟-高棉语族,文字是以拉丁字母为基础的,由29个字母,11个单元音、22个辅音、3个双元音、2个半元音和6个声调组成。

越南语学习0基础自学越南语(如何自学越南语)(1)


越南语学习0基础自学越南语(如何自学越南语)(2)


越南语学习0基础自学越南语(如何自学越南语)(3)

一、开头:你好

你好Xin chào 新早

1、早上好Chào buổi sáng

2、下午好Chào buổi chiều

3、晚上好Chào buổi tối

4、晚安Chúc ngủ ngon

5、你好吗?Bạn có khỏe không?

6、我很好,谢谢Tôi khỏe cảm ơn bạn

7、你呢?Còn bạn?

8、欢迎Chào mừng

9、今天天气很好Đó là một ngày đẹp trời

10、祝你愉快Chúc một ngày tốt lành

11、再见Tạm biệt

12、待会见Hẹn gặp lại bạn sau

13、明天见Hẹn gặp lại bạn vào ngày mai

14、打扰下Xin lỗi

15、有什么可以帮助你的吗?Tôi có thể giúp gì cho bạn?

越南语学习0基础自学越南语(如何自学越南语)(4)

二、开头:我讲一点点

16、你说英语吗?Bạn có nói tiếng Anh không?

17、是的,说一点Có một chút

18、是Có

19、不是Không

20、很高兴见到你Rất vui được gặp bạn

21、很高兴见到你Rất vui được gặp bạn

22、先生Ông

23、女士Bà

24、小姐Cô

越南语学习0基础自学越南语(如何自学越南语)(5)

三、开头:说得慢一点

25、请慢一点说Xin nói chậm lại

26、我不明白Tôi không hiểu

27、你明白吗?Bạn có hiểu không?

28、当然Chắc chắn

29、请重复一遍Vui lòng nhắc lại

30、再一次Một lần nữa

31、逐字的Từng từ một

32、慢一点Chậm rãi

33、你怎么说?Bạn nói như thế nào?

34、那个是什么意思?Nó có nghĩa là gì?

35、你说什么?Bạn nói cái gì?

36、你有问题吗?Bạn có câu hỏi phải không?

越南语学习0基础自学越南语(如何自学越南语)(6)

四、开头:请和谢谢你

37、请Vui lòng

38、谢谢Xin cảm ơn

39、不客气Không có gì

40、生日快乐Chúc mừng sinh nhật

41、祝贺Chúc mừng

42、好运Chúc may mắn

43、你的名字是什么?Tên của bạn là gì?

44、我没有听清楚你的名字,你能再说一遍吗Xin lỗi tôi không nghe rõ tên bạn

45、很高兴见到你Rất hân hạnh được gặp bạn

46、你从哪里来?Bạn từ đâu đến?

47、我从纽约来Tôi đến từ New York

48、对不起Tôi xin lỗi

49、立刻Ngay bây giờ

50、我不知道Tôi không biết

51、像这个Như thế này

五、数字10

52、数字Số đếm

53、一Một

54、二Hai

55、三Ba

56、四Bốn

57、五Năm

58、六Sáu

59、七Bảy

60、八Tám

61、九Chín

62:十Mười

六、路线:去哪里,在哪里

63、她会帮助你的Cô ấy sẽ giúp bạn

64、请跟我来Vui lòng đến với tôi

65、请进Xin mời vào

66、请坐Ngồi xuống

67、过来Đến đây

68、一直向前Ngay phía trước

69、在后面Ở phía sau

70、在前面Tới phía trước

71、里面Bên trong

72、外面Bên ngoài

73、这里Ở đây

74、那里Ở đằng kia

75、沿着墙Dọc theo bức tường

76、在拐角处Quanh góc

77、服务台Tại bàn

78、在队列里Trong hàng

79、楼下Dưới lầu

80、楼上Trên lầu

81、在大厅Dưới sảnh

82、后面Ở phía sau của

83、前面Ở phía trước của

84、旁边Bên cạnh

85、右边第一个门Cánh cửa đầu tiên bên phải

86、在第四个灯处右转Rẽ phải ở đèn thứ tư

87、你明白我的意思吗?Bạn có hiểu tôi không?

88、北方Bắc

89、西方Tây

90、南方Nam

91、东方Đông

92、向右边Bên phải

93、向左边Bên trái

94、有电梯吗?Có thang máy không?

95、楼梯在哪里?Cầu thang ở đâu?

96、朝哪个方向?Ở hướng nào?

97、左边的第二个门Cửa thứ hai bên trái

98、在拐角处向左拐Rẽ phải ở góc đường

越南语学习0基础自学越南语(如何自学越南语)(7)

七、颜色

99、那是什么颜色的?Màu gì?

100、红色的Là màu đỏ

101、黑色Màu đen

102、蓝色Màu xanh dương

103、绿色Màu xanh lá

104、橘红色Màu da cam

105、紫色Màu tím

106、红色Màu đỏ

107、白色Màu trắng

108、黄色Màu vàng

109、灰色Màu xám

110、金色Vàng

111、银色Bạc

八、家庭成员

112、人Con người

113、母亲Mẹ

114、父亲Cha

115、兄弟Anh trai hoặc em trai

116、姐妹Chị gái hoặc em gái

117、儿子Con trai

118、女儿Con gái

119、侄子Cháu trai

120、侄女Cháu gá́i

121、爷爷Ông

122、奶奶Bà

123、男孩Con trai

124、女孩Con gái

125、女人Phụ nữ

126、男人Đàn ông

127、男朋友Bạn trai

128、女朋友Bạn gái

129、表姐妹Chị họ

130、表兄弟Anh họ

131、阿姨Cô

132、叔叔Chú

133、妻子Vợ

134、丈夫Chồng

九、星期几?

135、星期中的天Các ngày trong tuần

136、多久?Trong bao lâu?

137、周一Thứ Hai

138、周二Thứ Ba

139、周三Thứ Tư

140、周四Thứ Năm

141、周五Thứ Sáu

142、周六Thứ Bảy

143、周日Chủ Nhật

144、昨天Hôm qua

145、今天Hôm nay

146、明天Ngày mai

十、一年12月

147、一年中的月份Các tháng trong năm

148、一月Tháng Giêng

149、二月Tháng Hai

150、三月Tháng Ba

151、四月Tháng Tư

152、五月Tháng Năm

153、六月Tháng Sáu

154、七月Tháng Bảy

155、八月Tháng Tám

156、九月Tháng Chín

157、十月Tháng Mười

158、十一月Tháng Mười một

159、十二月Tháng Mười hai

十一、天气和季节

160、天气怎么样?Thời tiết như thế nào?

161、天气热Trời nóng

162、天气冷Trời lạnh

163、晴天Trời nắng

164、阴天Trời nhiều mây

165、潮湿的Trời nồm

166、下雨Trời đang mưa

167、下雪Tuyết đang rơi

168、刮风Trời nhiều gió

169、天气很糟Thời tiết khó chịu

170、气温是多少?Nhiệt độ bao nhiêu?

171、季节Các mùa

172、冬季Mùa đông

173、夏季Mùa hè

174、春季Mùa xuân

175、秋季Mùa thu

越南语学习0基础自学越南语(如何自学越南语)(8)

十二、机场

176、机场Sân bay

177、飞机Máy bay

178、航班Chuyến bay

178、飞机票Vé

179、飞行员Phi công

180、飞行服务员Tiếp viên hàng không

181、航班号Số hiệu chuyến bay

182、登机门Cửa lên máy bay

183、登机牌Thẻ lên máy bay

184、护照Hộ chiếu

185、随身行李Hành lý xách tay

186、手提箱Va li

187、行李Hành lý188、启程Khởi hành

189、着陆Hạ cánh

190、到达Đến

191、候机楼Nhà ga

192、无烟区Khu vực không hút thuốc

193、海关Bộ phận hải quan

194、免税Miễn thuế

195、保安人员Nhân viên an nình

196、证明文件Mẫu khai nhận dạng

197、行李领取处Khu vực nhận lại hành lý

198、电梯Thang máy

199、入口Lối vào

200、出口Lối ra


关注小鱼,每天陪你聊越南!如果你想办理越南签证,了解越南风土人情等,欢迎留言或私信,小鱼都会一一回复。

猜您喜欢: