快捷搜索:  汽车  科技

越南语教学从零开始2附带语音(越南语教学从零开始24)

越南语教学从零开始2附带语音(越南语教学从零开始24)◆người yêu 爱人 ◆hiểu 懂uen. uên. uyên. uyét二、单词及词组■iêu:

越南语教学从零开始2附带语音(越南语教学从零开始24)(1)

第二十四课

一,语音

iêu(yêu). oai. uôi.

uya. ươi. ươu.

uen. uên. uyên. uyét

二、单词及词组

■iêu:

◆hiểu 懂

◆người yêu 爱人

◆chiều 下午

chiều nay 今天下午

chiều mai 明天下午

chiều hôm qua 昨天下午

◆nhiều 多

nhiều tiền quá钱太多

ít 少

◆tiêu 花

tiêu tiền 花钱

kiếm tiền 赚钱

■oai:

◆nước ngoài 外国

người nước ngoài 外国人

bên ngoài 外边

ra ngoài 出去

ở ngoài 在外面

bên trong 里面

bên cạnh 旁边

bên trái 左边

bên phải 右边

bên trên 上边

bên dưới 下边

trên bàn 桌子上面

方位词方名词前面

■uôi:

◆cuối tuần 周末

cuối tháng 月底

cuối tháng này 这月底

cuối năm nay 今年年底

◆tuổi 岁

mấy tuổi 几岁

bao nhiêu tuổi 多少岁

■uya:

◆khuya 夜晚(晚上十二点后)

■ươi:

◆mười 十

hai mươi 二十

ba mươi 三十

(这里的十不带声调)

◆người 人

◆lười 懒

người lười 懒人

đồ lười 懒东西(开玩笑用)

◆cười 笑

khóc 哭

cười gì mà cười 笑什么笑

lười gì mà lười 懒什么懒

khóc gì mà khóc 哭什么哭

◆ăn cưới 喝喜酒

đi ăn cưới 去喝喜酒

cưới vợ 娶妻

chồng 丈夫

bà xã 老婆

ông xã 老公

vừa...vừa... 又...又...,边...边...

vừa cười vừa khóc 又笑又哭

lấy chồng 嫁老公

lấy vợ 娶老婆

kết hôn 结婚

hôn một cái 接个吻

■ươu:

◆rượu 酒

uống rượu 喝酒

rượu vang 红酒

rượu nho 葡萄酒

rượu tây 洋酒

rượu ngoại 洋酒

rượu trắng 白酒

say rượu 醉酒

say xe 晕车

mình say rồi 我醉了

không say không về 不醉不归

■uen:

◆quen 认识,习惯

quen quen 面熟

■uên:

◆quên 忘记

mình quên rồi 我忘记了

quên mất 忘掉

■uyên:

◆nói chuyện 聊天,说话

không biết nói chuyện 不会聊天

◆vận chuyển 运输

công ty vận chuyển 运输公司

◆một chuyến 一趟

■uyết:

◆quyết tâm 下决心

quyết định 决定

越南语教学从零开始2附带语音(越南语教学从零开始24)(2)

喜欢的朋友欢迎分享

猜您喜欢: