快捷搜索:  汽车  科技

越南语入门教学123(越南语教学从零开始6)

越南语入门教学123(越南语教学从零开始6)cơm 饭️*ơm:️am ăm ơm âm om ôm em êm im um 二、单词:

越南语入门教学123(越南语教学从零开始6)(1)

感谢留言的朋友,我们老师很漂亮哦,发音很清晰,很标(bao)准的哦,(#^.^#)

继续我们的课程,加油!

第六课

一、语音:

️am ăm ơm âm om

ôm em êm im um

二、单词:

️*ơm:

cơm 饭

làm cơm 做饭

ăn cơm 吃饭

thơm quá 太香了

️*âm:

chậm 慢

chậm quá 太慢了

cấm 禁止

cấm đỗ xe 禁止停车

️*ôm:

tôm 虾

mì tôm 泡面

xe ôm 摩的

hôm nay 今天

️*em:

em弟弟或妹妹的简称

xem看

xem Ti vi 看电视

xem phim 看电影

xem hàng 看货

️*êm: đêm夜

ăn đêm 吃宵夜

đếm 数数量/点

đếm hàng 点货

️ *im: tìm找

phim电影

tìm ai 找谁

tìm cái gì 找什么

二、句子

1、Bạn ăn cơm chưa?

你吃饭了吗

Mình ăn rồi 我吃了

Mình chưa ăn 我还没吃

2、Cơm thơm quá 饭太香了

3、Bạn làm chậm quá 你做得太慢了

4、Ở đây cấm đỗ xe 这里禁止停车

5、Bạn ăn mì tôm không ?你吃泡面吗?

Mình không ăn mì tôm .我不吃泡面.

6、Hôm nay mình đi xe ôm đi Pò Chài uống cà phê. 今天我坐摩的去浦寨喝咖啡。

7、Hôm nay mình ở nhà xem ti vi.今天我在家看电视

8、Hôm nay mình đi Pò Chài xem hàng.今天我去浦寨看货

9、Bạn tìm ai ?你找谁?

10、Bạn tìm cái gì 你找什么?

11、Hôm nay bạn đi làm không ?今天你上班吗?

Hôm nay mình không đi làm.今天我不上班

12、Bạn đi ăn đêm không ?你去吃夜宵吗?

越南语入门教学123(越南语教学从零开始6)(2)

喜欢的朋友欢迎转发收藏哦!

猜您喜欢: