越南语基础入门全套教程(越南语教学从零开始19)
越南语基础入门全套教程(越南语教学从零开始19)◆tiếng Việt越语■iêng:二、单词及词组■iết: ◆biết知道,会
双元音后辅音,多听听哦,找发音的感觉。
第十九课
一、语音
iêm iên iết iêng iếc iếp
二、单词及词组
■iết:
◆biết知道,会
■iêng:
◆tiếng Việt越语
tiếng Trung中文
tiếng Anh英语
tiếng语言,小时
■iếc:
◆chiếc(单位)个、件、辆等等(和cái差不多)
một chiếc bút一支笔
một chiếc xe一辆车
hàng này和chiếc điện thoại này的区别,hàng没有具体的指定物件,不加单位chiếc之类的。
◆tiếc遗憾,可惜
tiếc quá太遗憾
rất tiếc很遗憾
◆việc事情
làm việc工作(动词)
việc làm工作(名词)
không có...đâu没有...的
không ...đâu不...的
■iếp:
◆tiếp tục继续
◆tiếp đón接待
cần需要
phải必须,是
phải không?是吗?
không phải.不是
三、句子
1、Bạn biết mình là ai không?
你知道我是谁吗?
Không biết.
不知道。
2、mình không biết nói tiếng Việt nhưng mà mình biết nói tiếng Anh.
我不会说越语,但是我会说英语。
3、Bạn biết nói tiếng Việt không?
你会说越语吗?
Mình chỉ biết nói một tý/chút.
我只会说一点。
4、Bạn biết cái này là cái gì không?
你知道这个是什么吗?
5、Chiếc điện thoại này của ai?
这部手机是谁的?
6、Bạn có việc gì không?
你有什么事吗?
7、Bạn tìm anh ấy có việc gì không?
你找他有什么事吗?
8、Bạn làm việc ở đâu?
你工作在哪里?
Mình làm việc ở Hữu Nghị Quan.
我工作在友谊关。
Mình không có việc làm.
我没有工作。
9、Không có việc gì đâu.
没有什么事的。
10、Cái này không bán đâu.
这个不卖的。
11、Ngày mai tiếp tục lên lớp
明天继续上课。
12、Mình đang tiếp đón khách hàng.
我正在接待客户。
13、Ngày mai mình cần tiếp đón khách hàng.
明天我需要接待客户。
14、ngày mai mình phải đi Việt Nam.
明天我必须去越南。
喜欢的朋友可以收藏 哦,谢谢支持!